# | Name | Score |
---|---|---|
1 | trân huân vinahou | 260 |
2 | Nam Nguyen | 130 |
3 | Náoh Êl | 80 |
4 | Lợi Lê | 80 |
5 | Seo Soo | 70 |
6 | Nguyễn Thành Tài | 65 |
7 | Trần Viển | 65 |
8 | Korea Urban | 45 |
9 | LinhChi Nguyễn | 40 |
10 | Hoàn Lê | 35 |
11 | Hoan Le | 25 |
12 | Thí Sinh Họ Hoàng | 20 |
13 | Anh Sau | 15 |
14 | Quốc Tiếng Hàn | 15 |
15 | Duong Hoang Hai | 10 |
16 | kimochi 99 | 5 |
17 | Ánh Ngọc | 0 |
18 | tào tiến đạt | 0 |
19 | WecarePlus Việt Nam | 0 |
# | Name | Score |
---|
# | Name | Score |
---|---|---|
1 | trân huân vinahou | 260 |
2 | kimochi 99 | 5 |