Từ vựng từ bài 41 đến bài 50

Dethi365 tổng hợp từ mới theo bài học từ bài số 41 đến bài số 50 với khá nhiều từ mới. Các bạn hãy cùng chúng mình ôn tập lại phần từ vựng này nhé.

1.공구함 19.니퍼 37.전기드릴 55.장도리
2.제조업 20.플라이어 38.톱 56.스패너
3.수공구 21.드라이버 39.망치 57.못
4.폔치 22.나사못 40.볼트 58.너트
5.끊다 23.박다 41.두드리다 59.조이다
6.구부리다 24.뚫다 4.기계 60.풀다
7.펴다 25.자르다 43.전기절단기 61.전기 용접기
8.밴딩기 26.용접봉 44.에어콤프레서 62.가스용접기
9.호이스트 27.핸드카 45.거레처 63.용접하다
10.컨트롤판넬 28.전선릴 46.들여오다 64.도구
11.절곡기 29.그라인더 47.송곳 65.움직이다
12.결속핸들 30.연삭기 48.바이스 66.기계작동
13.쇠지레 31.대패 49.롱노즈 플라이어 67.사용하다/쓰다
14.파이프렌치 32.사포 50.목재 68.내리다
15.정 33.줄 51.손잡이 69.돌리다
16.끼우다 34.빼다 52.적재하다 70.누르다
17.꽂다 35.걸다 53.올리다 71.골판지
18.남다 36.안전하다 54.부드럽다 72.충분하다
1.건설 24.콘크리트 47.짓다 70.주문서
2.현장 25.비계 48.파다 71.대자
3.공사장 26.건물 49.설치하다 72.중자
4.벽돌 27.땅 50.타설하다 73.소자
5.철근 28.거푸집 51.확인하다 74.유통업
6.시멘트 29.분리하다 52.싣다 75.납품하다
7.싸다/포장하다 30.나르다 53.내리다 76.지게차
8.담다/넣다 31.쌓다 54.출하하다 77.크레인(기중기)
9.묶다 32.굴착기 55.불도저 78.화물차(트럭)
10.레미콘 33.그레이던 56.트랙터 79.덤프트럭
11.환경 34.깨끗하다 57.냄새가 심하다 80.소음이 심하다
12.더럽다 35.엉망이다 58.정리가 잘 되어있다 81.쾌적하다
13.버리다 36.정리하다 59.폐기물 82.폐유
14.치우다 37.환기하다 60.폐수 83.분뇨
15.배설물 38.환풍기 61.손수레 84.일륜차
16.사다리 39.바구니 62.처리하다 85.까다롭다
17.마대 40.비닐끈 63.분리하다 86.종류
18.목적 41.크기 64.점검하다 87.폐기하다
19.고장나다 42.수리하다 65.주변 88.정리정돈하다
20.보관하다 43.강물 66.알리다 89.쌓다
21.대자 44.중자 67.소자 90.쌓이다
22.줄다/줄이다/줄어들다 45.손실하다 68.발전하다 91.낭비하다
23.생산하다 46.예방하다 69.변경하다 92.페인트

Các phần còn lại bài tập,mong các bạn chăm chỉ luyện tập để đạt kquả tốt hơn.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x