Từ vựng từ bài 31 đến bài 40

Dethi365 tổng hợp từ mới theo bài học từ bài số 31 đến bài số 40 với khá nhiều từ mới. Các bạn hãy cùng chúng mình ôn tập lại phần từ vựng này nhé.

1.한류 16.드라마 31.예능프로그램 45.가수
2.케이팝 17.음악프로그램 32.연예인 46.배우
3.아이돌 18.산업 33.수입하다 47.수입품
4.경제 19.수출하다 34.수출품 48.선진국
5.개발도상국 20.무역 35.발전하다 49.작업하다
6.복장 21.유니폼 36.깔끔하다 50.익숙하다
7.작업복 22.단정하다 36.지퍼 51.단추
8.잠그다 23.매다 38.태도 52.조댓말하다
9.올리다 24.넥타이 39.예의 53.칭찬하다
10.내리다 25.풀다 40.반말하다 54.배려하다
11.존중하다 26.함부로 하다 41.피해를 주다 55.불쾌하다
12.무시하다 27.툭툭 차다 42.묶다 56.확인하다
13.농업 28.어업 43.제조업 57.건설업
14.유통업 29.화면 44.신제품 58.어울리다
15.신경쓰다 30.전자제품
1.기억하다 16.회식 31.야유회 46.성적농담
2.치맥 17.회식을 하다 32.등반대회 47.신체접촉
3.배 터지게 먹다 18.빠지다 33.체육대회 48.음단패설
4.포식하다 19.한턱내다 34.술자리 49.음란물
5.승진하다 20.한잔하다 35.회식문화 50.동영상
6.보너스 21.차에 가다 36.한손 51.대처하다
7.단합대회 22.술을 마시다 37.두손 52.가해자
8.모임 23.건배하다 38.성희롱 53.피해자
9.환영하다 24.축하하다 39.수치심 54.증거
10.환송하다 25.친해지다 40.거부감 55.증인
11.성범죄 26.표현하다 41.강요하다 56.요청하다
12.의사 27.신고하다 42.요구하다 57.불이익을 주다
13.기록하다 28.확보하다 43.술을 따르다 58.마치다
14.뭉치다 29.예민하다 44.분명하다 59.정확하다
15.감정 30.태도 45.당연하다

Các phần còn lại bài tập,mong các bạn chăm chỉ luyện tập để đạt kquả tốt hơn.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x