Dethi365 tổng hợp từ mới theo bài học từ bài số 21 đến bài số 30 với khá nhiều từ mới. Các bạn hãy cùng chúng mình ôn tập lại phần từ vựng nàynhé.
1. 청소하다 dọn dẹp | 13. 더럽다 bẩn | 24. 지저분하다 bẩn | 35. 정돈되어 있다 săp xếp |
2. 청소기 máy hut bụi | 14. 정리하다 sắp xếp | 25. 돌리다 bật/ xuay/ quay | 36. 먼지 bụi |
3. 걸레 giẻ lau | 15. 빗 lược | 26. 빗자루 chổi | 37. 휴지통 thùng giấy vệ sinh |
4. 쓸다 quét | 16. 떨다 phủi | 27. 버리다 vứt | 38. 도구 dụng cụ |
5. 쓰레기 rác | 17. 청소도구 dụng cụ dọn dẹp | 28. 집안일 việc nhà | 39. 장을 보다 đi chợ |
6. 설거지하다 rủa bát | 18. 밥을 짓다(하다) nấu cơm | 29. 빨래하다 giặt | 40. 널다 phơi |
7. 걷다 đi bộ | 19. 다리다 là quần áo | 30. 개다 gập | 41. 밥솥 nồi cơm |
8. 냄비 xoong | 20. 세탁세제 bột giặt | 31. 주방세제 nước tẩy | 42. 다리미 bàn là |
9. 프라이팬 chảo | 21. 쓰레기종량제 chế độ tính tổng lượng rác | 32. 일반쓰레기 rác thông thường | 43. 음식물쓰레기 rác đồ ăn |
10. 대형쓰레기 rác kích cỡ lớn | 22. 재활용쓰레기 rác tái sử dụng | 33. 헌옷 quần áo cũ | 44. 형광등 đèn huỳnh quang |
11. 건전지 pin | 23. 스티커 tem | 34. 수거하다 thu gom | 45. 분리하다 phân loại |
12. 수거함 hòm thu gom | |||
1.약속 | 21.준비하다 | 40.세제 | 59.접근하다 |
2.약속하다 | 22.찾다 | 41.휴지 | 60.출입하다 |
3.지키다 | 23.장만하다 | 42.화분 | 61.출입금지 |
4.약속에 늦다 | 24.차리다 | 43.커피잔 | 62.실내정숙 |
5.기다리다 | 25.치우다 | 44.수저 | 63.사진촬영금지 |
6.받다 | 26.마중 나가다 | 45.시계 | 64.주차하다 |
7.안내하다 | 27.상 | 46.집들이 | 65.주차금지 |
8.방문하다 | 28.이야기를 나누다 | 47.무단 횡단하다 | 66.과속하다 |
9.초대 | 29.배웅하다 | 48.금연 | 67.과속금지 |
10.초대하다 | 30.선물 | 49.흡연 | 68.공연장 |
11.공연하다 | 31.행동 | 50.담배 | 69.쓰레기 |
12.침 | 32.떠들다 | 51.손대다 | 70.공중전화 |
13.담배꽁초 | 33.뛰어다니다 | 52.앉다 | 71.비상구 |
14.버리다 | 34.새치기를 하다 | 53.공공장소 | 72.역 |
15.뱉다 | 35.차지하다 | 54.표지판 | 73.정류장 |
16.엘리베이터 | 36.에스컬레이터 | 55.전용 | 74.노약자석 |
17.빌리다 | 37.팔다 | 56.고치다 | 75.충전하다 |
18.위험하다 | 38.건너다 | 57.미술관 | 76.깨끗이 |
19.다치다 | 39.비서 | 58.벌금 | 77.벌다 |
20.양보하다 | |||
Phó từ | |||
갑자기 | 그냥 | 혼자 | 어서 |
참 | 아주 | 바로 | 금방 |
이따 | 곧 | 잠깐 | |
1.계시다 | 15.주무시다 | 29.드시다/잡수시다 | 43.돌아가시다 |
2편찮으시다 | 16.드리다 | 30.댁 | 44.말씀하시다 |
3.생신 | 17.진지 | 31.연세 | 45.성함 |
4.신발 | 18.다리 | 32.앉다 | 46.들다 |
5.신다 | 19.주다 | 33.꽂다 | 47.소리 |
6.한손 | 20.떨다 | 34.숟가락 | 48.소리를 내다 |
7.물건 | 21.꼬다 | 35.밥그릇 | 49.고개를 돌리다 |
8.허리 | 22.숙이다 | 36.양보하다 | 50.과정 |
9.쉽다 | 23.학원에 다니다 | 37.강의를 듣다 | 51.개강 |
10.어렵다 | 24.예습하다 | 38.따라 하다 | 52.종강 |
11.사전을 찾다 | 25.복습하다 | 39.교육 | 53.일정 |
12.수업 | 26.기관 | 40.자격증 | 54.예절 |
13.과목 | 27.교실 | 41.어른 | 55.놓고먹다 |
14.일을 구하다 | 28.도움이 되다 | 42.이해하다 |
Các phần còn lại bài tập,mong các bạn chăm chỉ luyện tập để đạt kquả tốt hơn.