Từ vựng từ bài 11 đến bài 20

Dethi365 tổng hợp từ mới theo bài học từ bài số 11 đến bài số 20 với khá nhiều từ mới. Các bạn hãy cùng chúng mình ôn tập lại phần từ  vựng nàynhé.

1층 tầng 30지하 tầng hầm 41엘리베이트 thang máy 70계단 cầu thang bộ
2이동 di chuyển 31 42나가다 đi ra 71내려가다 xuônhs
3올라가다  đi lên 32들어가다 đi vào 43나오다 ra đây/ xuất hiện 72올라가다 đi lên
4들어가다 đi vào 33돌아가다 quay đi 44이쪽 phía này 73저쪽 phía kia
5그쪽 phí đó 34잠깐만 1 lát 45기다리다 đợi 74자리 chỗ ngồi/ chỗ làm
6위치 vị trí 35방향 phương hướng 46위 trên 75아래/밑 dưới
7안 trong 36밖 ngoài 47왼쪽 bên trái 76오른쪽 bên phải
8앞 trước 37뒤 sau 48옆 cạnh 77사이 giữa/ mối quan hệ
9가운데/중간 giữa 38건너편/맞은편 đối diện 49길 đường 78길거리 đường
10도로 đường 39육교 càu vượt 50신호등 đèn tín hiệu 79횡단보도 vạch sang đường
11골목 ngõ 40이정표 bảng chỉ dẫn 51이건물 toài nhà này 80
12앞으로  가세요 52표지판 biển báo 81코미디영화 phim hài
13뒤로  가세요 53공포영화 phim kinh dị 82액션영화 phim hành động
Dịch câu sang tiếng việt    
14안으로  가세요 54멜로영화 phim tình cảm 83시간 thời gian / tiếng
15위로  올라가세요 55약속 cuộc hẹn 84일 ngày/ việc/ số 1
16아래로  내려가세요 56바쁘다 bận 85적다 ít
17왼쪽으로  가세요 57좋다 tốt 86재미있다 thú vị
18오른쪽으로  가세요 58작다nhỏ 87괜찮다 không sao
19뭐하고싶어요? 59관공서 cơ quan công sở 88소방서 sỏ cứu hỏa
20영화를  하고싶어요 60도청 ủy ban tỉnh 89시청 toài thi chính
21내일  같이  점심  먹을까요? 61구청 ủy ban quận 90보건소 trung tâm y tế
22어디에서  만날까요? 62출입국관리사무소 vp quản lý xuất nhập cảnh 91주민센터 trung tâm dân cư
23지금  같이  커피를  한잔  마실까요 63빠르다 nhanh 92이르다 sớm
24무슨영화  볼까요? 64가깝다 gần 93멀다 xa
25회사앞에  만나요 65같다 giống nhau 94다르다 khác nhau
26두사람은  내일  몇시에  만납니까? 66간단하다 đơn giản 95불편하다 không thoải mái
27두사람은  오늘  같이  뭐  합니까? 67편하다 thoải mái 96불가능하다 không có khả năng
28공원에서 같이  산책하고싶어요 68가능하다 có khả năng 97복잡하다 đông đúc, phức tạp
29코미디영화가  어때요? 69사진 ảnh 98

Các phần còn lại bài tập,mong các bạn chăm chỉ luyện tập để đạt kquả tốt hơn.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x