Dethi365 tổng hợp từ mới theo bài học từ bài số 11 đến bài số 20 với khá nhiều từ mới. Các bạn hãy cùng chúng mình ôn tập lại phần từ vựng nàynhé.
1층 tầng | 30지하 tầng hầm | 41엘리베이트 thang máy | 70계단 cầu thang bộ |
2이동 di chuyển | 31 | 42나가다 đi ra | 71내려가다 xuônhs |
3올라가다 đi lên | 32들어가다 đi vào | 43나오다 ra đây/ xuất hiện | 72올라가다 đi lên |
4들어가다 đi vào | 33돌아가다 quay đi | 44이쪽 phía này | 73저쪽 phía kia |
5그쪽 phí đó | 34잠깐만 1 lát | 45기다리다 đợi | 74자리 chỗ ngồi/ chỗ làm |
6위치 vị trí | 35방향 phương hướng | 46위 trên | 75아래/밑 dưới |
7안 trong | 36밖 ngoài | 47왼쪽 bên trái | 76오른쪽 bên phải |
8앞 trước | 37뒤 sau | 48옆 cạnh | 77사이 giữa/ mối quan hệ |
9가운데/중간 giữa | 38건너편/맞은편 đối diện | 49길 đường | 78길거리 đường |
10도로 đường | 39육교 càu vượt | 50신호등 đèn tín hiệu | 79횡단보도 vạch sang đường |
11골목 ngõ | 40이정표 bảng chỉ dẫn | 51이건물 toài nhà này | 80 |
12앞으로 가세요 | 52표지판 biển báo | 81코미디영화 phim hài | |
13뒤로 가세요 | 53공포영화 phim kinh dị | 82액션영화 phim hành động | |
Dịch câu sang tiếng việt | |||
14안으로 가세요 | 54멜로영화 phim tình cảm | 83시간 thời gian / tiếng | |
15위로 올라가세요 | 55약속 cuộc hẹn | 84일 ngày/ việc/ số 1 | |
16아래로 내려가세요 | 56바쁘다 bận | 85적다 ít | |
17왼쪽으로 가세요 | 57좋다 tốt | 86재미있다 thú vị | |
18오른쪽으로 가세요 | 58작다nhỏ | 87괜찮다 không sao | |
19뭐하고싶어요? | 59관공서 cơ quan công sở | 88소방서 sỏ cứu hỏa | |
20영화를 하고싶어요 | 60도청 ủy ban tỉnh | 89시청 toài thi chính | |
21내일 같이 점심 먹을까요? | 61구청 ủy ban quận | 90보건소 trung tâm y tế | |
22어디에서 만날까요? | 62출입국관리사무소 vp quản lý xuất nhập cảnh | 91주민센터 trung tâm dân cư | |
23지금 같이 커피를 한잔 마실까요 | 63빠르다 nhanh | 92이르다 sớm | |
24무슨영화 볼까요? | 64가깝다 gần | 93멀다 xa | |
25회사앞에 만나요 | 65같다 giống nhau | 94다르다 khác nhau | |
26두사람은 내일 몇시에 만납니까? | 66간단하다 đơn giản | 95불편하다 không thoải mái | |
27두사람은 오늘 같이 뭐 합니까? | 67편하다 thoải mái | 96불가능하다 không có khả năng | |
28공원에서 같이 산책하고싶어요 | 68가능하다 có khả năng | 97복잡하다 đông đúc, phức tạp | |
29코미디영화가 어때요? | 69사진 ảnh | 98 |
Các phần còn lại bài tập,mong các bạn chăm chỉ luyện tập để đạt kquả tốt hơn.