Từ bài viết này Dethi365 sẽ tổng hợp các phần từ mới trong các bài học thuộc giáo trình 60 bài dành cho người học tiếng Hàn để tham dự kỳ thi EPS Topik. Cùng tham khảo phần nội dung từ vựng từ bài 1 đến bài 10 qua phần tổng hợp của Dethi365 nhé ~
1학생 hoc sinh | 74물건 đồ vật | 111아버지 bố | |
2회사원 nhan vien cong ty | 38반친구 bạn cùng lớp | 75열쇠 chìa khóa | 112어머니mẹ |
3주부 nguoi noi tro | 39칠판 bảng | 76가족사진 ảnh gia đình | 113 할아버지 ông |
4경찰서 canh sat | 40연필 bút chì | 77가방 túi | 114할머니 bà |
5소방관 linh cuu hoa | 41볼펜 bút bi | 78지갑 ví | 115 오빠/형 anh trai |
6공무원 cong chuc | 42지우개 tẩy | 79여권 hộ chiếu | 116언니/ 누나 chi gái |
7점원 nhan vien ban hang | 43필통 hộp bút | 80우산 ô | 117 아내/ 와이부 vợ |
8간호사 y tá | 44시계 đồng hồ | 81거울 gương | 118 남편 chồng |
9요리사 đầu bếp | 45달력 lịch | 82화장품 mỹ phẩm | 119 동생 em |
10운전기사 người lái xe | 46창문 cửa sổ | 83빗 lược | 120 여동생 em gái |
11기술자 kỹ sư | 47문 cửa | 84헤어드라이어 máy sấy | 121 남동생 em trai |
12목수 thợ mộc | 48공책 vở | 85베개 gối | 122 딸 con gái |
13농부 nông dân | 49나라 đất nước | 86이불 chăn | 123 아들 con trai |
14어부 ngư dân | 50몽골 mông cổ | 87이건 cái này | 124 여자 đàn bà |
15직업 nghề nghiệp | 51중국 trung quốc | 88저건 cái kia | 125 남자đàn ông |
16이름 tên | 52태국 thái lan | 89그건 cái đó | |
17어느 nào | 53미국 mĩ | 90이게 cái này | |
18이것 cái này | 54러시아 nga | 91저게cái kia | |
19저것 cái kia | 55일본 nhật | 92그게cái đó | |
20그것 cái đó | 56사람 người | 93이게 뭐예요? cái này là cái gì | |
21무엇 cái gì | 57직업 nghề nghiệp | 94그게 뭐예요? cái đó là cái gì | |
22여기 ở đây | 58이름 tên | 95저게 뭐예요? cais kia là cái gì | |
23저기 ở kia | 59아니요 không | 96여기 어디 예요? đây là đâu | |
24거기 ở đó | 60공무원công chức | 97저기 어디 예요? kia là đâu | |
25어디 ở đâu | 61어부 ngư dân | 98거기 어디 예요? đó là đâu | |
26장소 địa điểm | 62주부 người nội trợ | 99린스 dầu xả | |
27사무실 văn phòng | 63누구 ai( luồn thuộc thành phần vị ngữ) | 100샴푸 dầu gội | |
28화장실 nhà vệ sinh | 64누가 ai( luôn làm chủ ngữ) | 101비누 bánh xà phòng | |
29집 nhà | 64언제 khi nào | 102칫솔 bàn chải đánh răng | |
30세탁소 tiệm giặt | 66얼마/ 얼마나bao nhieu | 103치약thuốc đánh răng | |
31미용실 tiệm cắt tóc | 67어떻게 như thế nào | 104수건 khăn mặt | |
32시장 chợ | 68어디 ở đâu | 105면도기 dao cạo dâu | |
33마트 siêu thị | 69왜 tại sao | 106휴지 | |
34편의점 cửa hàng tiện lợi | 70무슨 gì | 107컵 | |
35기숙사 ký túc xá | 71몇 mấy | 108세면도구 | |
36교실 lơp học | 72있다 có | 109좌식문화 | |
37나라 đất nước | 73없다 ko có | 110생활 |
.Danh mục từ mới cho các bài học ~