Ngành thực phẩm là một trong những ngành đóng góp vào sự phát triển kinh tế nhiều nhất hiện nay. Đồng thời với nó đều đang rất cần một lượng nhân sự chuyên môn cao , đặc biệt liên quan tiếng Hàn. Hãy đọc từ vựng tiếng Hàn ngành thực phẩm mà Dethi365 đã giúp bạn tổng hợp để có thể đáp ứng được yêu cầu tuyển dụng nhé!
-
Từ vựng tiếng Hàn về thực phẩm
Đầu tiên, chúng ta cùng đến với bộ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành trong cuộc sống sinh hoạt và công việc nhé!
► Từ vựng tiếng Hàn chung về nhà hàng
|
► Từ vựng tiếng Hàn các vị trí công việc trong nhà hàng
|
► Từ vựng tiếng Hàn các món ăn
|
► Từ vựng tiếng Hàn các món ăn kèm – gia vị
|
► Từ vựng tiếng Hàn các loại thức uống
|
► Từ vựng tiếng Hàn về các vật dụng
|
► Từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động
|
► Từ vựng tiếng Hàn các loại rau củ – thực phẩm
|
► Từ vựng tiếng Hàn về cảm nhận món ăn
|
► Từ vựng tiếng Hàn các loại trái cây
|
Các bạn có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ gì, hãy để lại trong phần bình luận bên dưới nhé!