Chúng ta cùng đến với bộ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hóa chất theo danh mục dưới đây nhé!
- 방취제: Chất khử mùi
- 아연 산화물: Kẽm oxit
- 플라스틱: Chất dẻo
- 화학 물질: Hóa chất
- 이산화 탄소: Ô-xit các-bon
- 카복실산: Axit cacboxylic
- 가소제: Chất hóa dẻo
- 촉매질: Chất xúc tác
- 항산화물질: Chất chống oxy hóa
- 화학: Hóa học
- 나트륨: Natri(Na)
- 칼리: Kali(K)
- 동: Đồng(Cu)
- 강철: Sắt(Fe)
- 탄소: Các bon(C)
- 염화: Clo(Cl)
- 질소: Ntơ(N)
- 은: Bạc(Ag)
- 산소: Oxy(O)
- 수소: Hydro(H)
|
- 브롬: Brom(Br)
- 불소/플루오린: Flo(F)
- 크롬: Crom(Cr)
- 마그네슘: Magiê(Mg)
- 황: Lưu huỳnh(S)
- 망간: Mangan(Mn)
- 바륨: Bari(Ba)
- 우라늄: Urani(U)
- 타이타늄: Titan(Ti)
- 요오드/옥소: I-ốt(I)
- 베릴륨: Beryllium(Be)
- 헬륨: Helium(He)
- 규소: Silic(Si)
- 니켈: Niken(Ni)
- 리튬: Liti(Li)
- 금: Vàng(Au)
- 아연/함석: Kẽm(Zn)
- 인: Phốt pho(P)
- 알루미늄: Nhôm(Al)
|
Các bạn có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ gì, hãy để lại trong phần bình luận bên dưới nhé!