-
Từ vựng tiếng Hàn về giấy và các sản phẩm từ gỗ
Chúng ta cùng đến với bộ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giấy và các sản phẩm từ gỗ nhé!
원목 가구: đồ gỗ.
걸상: ghế đẩu. 식탁: bàn ăn. 옷장: tủ quần áo. 식기 선반: tủ chén. 중고 가구: đồ gia dụng cổ. 부엌 가구: vật dụng nhà bếp bằng gỗ. 가구 한점: đồ nội thất bằng gỗ. |
선반: kệ để đồ.
사이드테이블: bàn phụ. 의자: ghế. 서랍장: tủ có ngăn kéo. 책장: kệ để sách. 침대: giường gỗ. 찬장: tủ đồ ăn. 요람: cái nôi. |
Các bạn có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ gì, hãy để lại trong phần bình luận bên dưới nhé!
Nội dung bổ ích