Chuyên ngành giấy ,gỗ

  • Từ vựng tiếng Hàn về giấy và các sản phẩm từ gỗ

    Chúng ta cùng đến với bộ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành giấy và các sản phẩm từ gỗ nhé!

 

원목 가구: đồ gỗ.

걸상: ghế đẩu.

식탁: bàn ăn.

옷장: tủ quần áo.

식기 선반: tủ chén.

중고 가구: đồ gia dụng cổ.

부엌 가구: vật dụng nhà bếp bằng gỗ.

가구 한점: đồ nội thất bằng gỗ.

선반: kệ để đồ.

사이드테이블: bàn phụ.

의자: ghế.

서랍장: tủ có ngăn kéo.

책장: kệ để sách.

침대: giường gỗ.

찬장: tủ đồ ăn.

요람: cái nôi.

Các bạn có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ gì, hãy để lại trong phần bình luận bên dưới nhé!

 

5 1 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
1 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Việt
Việt
7 tháng trước

Nội dung bổ ích

1
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x