Ngành Điện điện tử là một trong những ngành đặc thù và cần nhiều lực lượng tay nghề lao động chất lượng bậc nhất tại Hàn Quốc. Cấc bạn hãy đọc từ vựng tiếng Hàn ngành điện điện tử mà Dethi365 đã giúp bạn tổng hợp để có thể đáp ứng được yêu cầu tuyển dụng nhé!
-
Từ vựng tiếng Hàn về máy móc và các thành phần trong chuyên môn điện điện tử.
Đầu tiên, chúng ta cùng đến với bộ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành may mặc về những loại máy móc và các thành phần, bộ phận trong sản phẩm nhé!
전기: Điện 플러그: Phích điện 전선: Dây dẫn điện 전압: Điện áp 전자: Điện tử 특고압: Điện cao cấp 발동기: Máy phát điện 퓨즈: Cầu chì센서: Cảm biến 경보기: Chuông báo điện 차단기: Cầu dao 케이블: Dây cáp 전류: Dòng điện 전류계: Ampe kế 허용 전류: Dòng điện cho phép 극: Cực 정격 전압: Điện áp định mức 정격 전류: Dòng điện định mức 회전: Vòng quay 회전속도: Tốc độ quay 절연: Cách điện 부하: Tải 출력: Công suất 용량: Dung lượng 합선하다: Chập điện 정전: Mất điện 복귀: Reset 변압기: Máy biến áp |
장갑: Găng tay 줄자: Thước dây 안전모: Nón bảo hộ 안전화: Mũ bảo hộ 스위치: Công tắc 극한 스위치: Công tắc hành trình 전원: Công tắc nguồn 전원차단: Tắt công tắc nguồn 유지: Duy trì 규정주파수유지: Duy trì tần số quy định 규정전압 유지: Duy trì điện áp quy định 퓨즈가 끊어지다: Đứt cầu chì 가스파이프라인: Đường ống dẫn ga 석유 파이프라인: Đường ống dẫn dầu 가공선로: Đường dây điện trên không 포락선: Đường cong bao 허용오차: Dung sai 대용량: Dung lượng lớn 충격전류: Dòng điện xung lượng 직류전류: Dòng điện 1 chiều 100볼트 전류: Dòng điện 100 Vol 유도 전류: Dòng điện cảm ứng 대류전류: Dòng điện đối lưu 저항성전류: Dòng điện trở 고압전류: Dòng điện cao áp 3상 단락전류: Dòng điện đoản mạch 3 pha백연전구: Đèn tròn dây tóc 소음레벨의 측정: Đo mức độ âm thanh 교류전압: Điện áp xoay chiều 낮은 전압: Điện áp thấp 중성점: Điểm trung lập 단자부: Điểm nối dây điện 형광등: Đèn huỳnh quang 조명등: Đèn chiếu sáng 백열등: Đèn ánh sáng trắng 가요성 도체: Chất dẫn điện dẻo 전기전도체: Chất dẫn điện 침적 물: Chất cặn, chất lắng đọng 단극 단투 개폐기: Cầu dao một đầu một dây 고압 퓨즈: Cầu chì cao áp 전력퓨즈: Cầu chì 신호케이블: Cáp tín hiệu 광섬유케이블: Cáp sợi quang 광케이블: Cáp quang 전자유도: Cảm ứng điện từ 폐기물: Chất thải |
Các bạn có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ gì, hãy để lại trong phần bình luận bên dưới nhé!